Cần cẩu tháp đã qua sử dụng WA6515-10

Giá Fob: / Đơn vị

Mô tả Sản phẩm


Mẫu số:WA6515-10

Phạm vi làm việc tối đa và tải trọng tip (m/t):65/1,5(m/t)

Tối đa. Tải trọng nâng:10t

Kích thước phần cột:2x2x3m

Tình trạng:Đã sử dụng

Năm:2022

Chia sẻ

Nhạc Dương

Chúng tôi cung cấp cho khách hàng các thiết bị cần cẩu tháp đã qua sử dụng chất lượng cao, đáng tin cậy để giúp họ nâng cao hiệu quả và giảm chi phí.

中联重科 WA6515-10 平头塔式起重机

二手中联重科 WA6515 起重机是一款出色的设备,在起重作业中表现出色。即使吊臂长度较短,它也表现出出色的起重能力,使其高度适应 PC 建筑项目。该起重机的最大起重能力为 8 至 10 吨,起升速度为每分钟 100 米,在效率和功率方面树立了行业标准。它提供多种吊杆长度选择,从 30 米到令人印象深刻的 65 米不等,允许 15 种不同的吊杆长度组合。

» 基本信息«

Nguồn: 平头塔式起重机 最大工作范围和叶尖负载 (m/t) 65/1.5
Tên: Tiếng Trung Quốc Đáp án: WA6515-10
Tải xuống tốt nhất: 10吨 臂长: 65 米
Tải xuống miễn phí: 1.5吨 Tiếng Việt Sử dụng
桅杆截面尺寸: 1.8 x 1.8 x 2.8 米 2022

»Ảnh chụp màn hình«

WA6515-10 Used Tower Crane - Photo1 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo2  WA6515-10 Used Tower Crane - Photo3 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo4 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo5 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo6 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo7 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo8 WA6515-10 Used Tower Crane - Photo9

»Sản phẩm của công ty«

安全性和可靠性对中联重科 WA6515 至关重要。它具有三重过载保护系统,以确保起重物始终在安全范围内。双扭矩保护可防止任何潜在问题,并确保平稳和安全运行。该起重机还具有起升高度的三重保护功能,以防止任何意外碰撞,同时双重保护可防止与振幅相关的碰撞。电气控制系统中的智能检测和保护机制确保吊钩的安全运行。塔式配置包括一个倾斜的攀爬梯子,便于攀爬,以及一个防止坠落的大平台。提升臂的销钉连接对突然卸载和意外碰撞具有很强的抵抗力。

中联重科的 WA6515 凭借其创新的逆变回转系统提供出色的机动性。它在启停操作期间提供即时响应,确保无缝稳定的体验,无任何抖动。起重机可以停止而不摆动,精度为毫米级,具有 5 mm/s 的低速能力。其回转和变幅减少功能可实现快速准确的定位,并提高运营效率。

在用户友好性方面,中联重科 WA6515 在各个方面都表现出色。它简化了从卸载到安装和调试的整个过程。该起重机促进了集成的厂内组装,提供专门的装载解决方案,并减少了包装要求和所需的运输车辆数量。它引入了多种新型核心故障诊断系统,通过提供带有详细文字描述的故障告警来提高维护效率。电子安全装置可通过单把钥匙轻松校准,从而简化调试,同时无需润滑即可轻松维护。电子负载限制器在出厂前经过预校准,有助于提高施工效率。

此外,中联重科 WA6515 和 WA7020 等其他型号WA67015使用常见的结构件、平衡重和附件。这确保了兼容性并简化了维护过程。伸缩式附着墙应用广泛,在安装过程中提供了极大的便利性和适用性。

»产品主要参数«

Phân loại A4
 

 

机制分类

提升 Tải xuống Xe ô tô
M4 系列 M5 系列 M4 系列
额定提升力矩 (kN·m) 1600
额定提升力矩 (kN·m) 1864
最大提升高度 (m) 独立式  

锚定

Outrigger Văn bản Văn bản tiếng Việt
60 60.5 215
 

工作半径(m)

Tốt nhất Tốt nhất
2.5 65
臂长/m 65 62.5 60 57.5 55 52.5 50 47.5
副臂重量/t 18.6 18.6 17.3 17.3 17.3 16.1 16.1 16.1
臂长/m 45 42.5 40 37.5 35 32.5 30 /
副臂重量/t 14.8 14.8 13.5 13.0 12.3 11.0 11.0 /
最大润滑能力 /t 8
电源 ~380V(±10%) / 50 赫兹
 

提升速度 /m·min-1

0~100
3.2
回转速度/r·min-1 0~0.8
小车速度/m·min-1 0~100
总功率(kW)

(不包括爬升机构)

 

45.0+2×5.2

 

WA6515-10 Used Tower Crane - Photo10

Những sảm phẩm tương tự

Tôi hy vọng những câu hỏi này có thể giúp bạn. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Miễn phí liên hệ với chúng tôi